Yêu cầu báo giá

Card đường dây

Bopla Enclosures

Bopla Enclosures

BI Technologies, một công ty điện tử TT, thiết kế và sản xuất linh kiện điện tử cho khách hàng trên các thị trường điện tử quốc phòng và hàng không vũ trụ, y tế, giao thông vận tải, năng lượng và công nghiệp.
Các lĩnh vực ứng dụng chính là y tế, âm thanh chuyên nghiệp và công nghiệp - hàn, tự động hóa, thiết bị đo đạc.

Các sản phẩm bao gồm: chiết áp và chiết áp chính xác, cảm biến vị trí, quay số đếm, điện trở và mạng điện trở, tích hợp mạng thụ động, máy biến áp, cuộn cảm, vi mạch lai hybrid và điện, và tích hợp khách hàng của các công nghệ này.
hình ảnh Số Phần Sự miêu tả Lượt xem
AT180000250WB Image AT180000250WB WALL BRACKET 9.84" LONG RFQ
RHD1000 Image RHD1000 CLAMPWORKS, SINGLE TUBE HINGE CL RFQ
96310303 Image 96310303 PC-V0-1023 HINGE LOCK 170 MM RFQ
030823090 Image 030823090 BOX PLASTIC GRAY 9.06"L X 3.15"W RFQ
496162000 ADJUST ANGLED COUPLING 4961 SER RFQ
601313150 BOX PLASTIC GRAY 5.12"L X 5.12"W RFQ
601313120 BOX PLSTC GRAY/CLR 5.12"LX5.12"W RFQ
RBC1200 Image RBC1200 CLAMPWORKS, BASE CLAMP, 1-1/4 FI RFQ
091216090 Image 091216090 BOX ABS GRAY 6.3"L X 4.72"W RFQ
601825320 BOX PLSTC GRAY/CLR 10"L X 7.09"W RFQ
96021115 Image 96021115 BOX PLASTIC GRAY/CLR 3.5"X3.15"W RFQ
29400200 Image 29400200 BOX PLASTIC YLW 7.48"L X 2.76"W RFQ
96705200 Image 96705200 BOCUBE B FP 2213 FRNT PNL 2MM RFQ
11403423025 WIT 40 90 DEGREE T-JOINT INTERNA RFQ
96026325 Image 96026325 BOX PLSTC GRAY/CL 10.67"LX6.69"W RFQ
17941101 HOUSING PPE BLK 4.69"L X 3.78"W RFQ
BCD 200 KRD-7024 TERM COMPART LID 218X54X20MM RFQ
96310309 Image 96310309 PC-V0-6029 HINGE LOCK 170 MM RFQ
49497000 SUSPENSION ARM ELBOW ALUM RFQ
12002210 Image 12002210 CABLE GLAND MBFK 16 5-10MM RFQ
601818210 BOX PLASTIC GRAY 7.17"L X 7.09"W RFQ
13050700 CABLE GLAND MSK 29 18-24MM RFQ
BCD 310 OT-G-7024 CLEAR HINGED LID 289X324X37.2MM RFQ
28020400 Image 28020400 BOX PLSTC BLACK 8.66"L X 4.57"W RFQ
BS800DIRAL1003 Image BS800DIRAL1003 GASKET YEL FOR BS 800 ENCLOSURE RFQ
E30000201 EW 1 - END BRACKET TS32 RFQ
494968000 FOOT WITH ROTATION RFQ
52030400 DR 16 SEALING RINGS RFQ
021656090 Image 021656090 BOX FIBERGLASS GRY 22.05"LX6.3"W RFQ
RHD1200 Image RHD1200 CLAMPWORKS, SINGLE TUBE HINGE CL RFQ
17481001 HOUSING PPE BLK 4.31"L X 1.89"W RFQ
E30000198 QL4/SAKK10 BRDG 4POLE FOR SAKK10 RFQ
96011114 Image 96011114 BOX PLASTIC GRAY 3.5"L X 3.15"W RFQ
11403422025 WIE 40 90 DEGREE 3-WAY CORNER IN RFQ
496180000 ELBOW 4961 SERIES STEEL RFQ
BCD 310 OT-G-7035 CLEAR HINGED LID 289X324X37.2MM RFQ
494973000 COUPLING FOR ROUND HOLE 4949 SER RFQ
12052809 CABLE GLAND POZB 11 8-10MM RFQ
49517800 FLANGE ELBOW COUPLING RFQ
02225094 Image 02225094 BOX PLASTIC GRAY 3.23"L X 3.15"W RFQ
BOS 754 Image BOS 754 BOX ABS BLACK 6.18"L X 3.31"W RFQ
E30000197 QL3/SAKK10 BRDG 3POLE FOR SAKK10 RFQ
013160118 Image 013160118 BOX ALUM UNPTD 23.62"L X 12.21"W RFQ
79001810 BASE NG 170X351X68MM PNL MNT RFQ
55520000 BOX ABS GRAY 7.83"L X 8.83"W RFQ
373020080 Image 373020080 BOX S STEEL NAT 11.81"L X 7.87"W RFQ
498167000 INTERMEDIATE JOINT 4981 SERIES RFQ
96013135 Image 96013135 BOX PLASTIC GRAY 5.95"L X 3.15"W RFQ
79002600 CENTER SECTION 1.5 147X226X140MM RFQ
17940801 HOUSING PPE BLK 3.35"L X 3.78"W RFQ